+ Thì hiện tại đơn:
S + V ( + s/es đố với ngôi thứ 3 số ít)
+ Thì hiện tại tiếp diễn
S + be +V_ing
+ Thì hiện tại hoàn thành:
S+ has/have + PII
(…yet, already, for, since…)
+ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
S has/have + been + V_ing
- Thì quá khứ:
+ Thì quá khứ đơn:
S+ V_ed (or BQT)
+ Thì quá khứ tiếp diễn:
S + was/were + V_ing
+ Thì quá khứ hoàn thành:
S + had + PII
+ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
S + had + been + V_ing
- Thì tương lai:
+ Thì tương lai đơn :
S + shall/will + V_infinitive
+ Thì tương lai tiếp diễn:
S + shall/will + be + V_ing
+ Thì tương lai hoàn thành:
S + shall/will + have + PII
+ Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
S + shall/will + have been + V_ing
Còn Đây Là Câu Bị Động Nè
PII [V phân từ 2 nhé]
*HIỆN TẠI ĐƠN
S + IS/AM/ARE + PII
*HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
S + IS/AM/ARE + BEING + PII
*QUÁ KHỨ ĐƠN
S + WAS/WERE + PII
*QUÁ KHỨ TIẾP DIỄM
S + WAS/WERE + BEING + PII
*HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
S + HAVE/HAS + BEEN + PII
*QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
S + HAD + BEEN + PII
*TƯƠNG LAI ĐƠN
S + WILL/SHALL + BE + PII
*TƯƠNG LAI GẦN
S + IS/AM/ARE + GOING TO + BE + PII
*ĐỘNG TỪ KHUYẾT KHIẾU
COULD
S + SHOULD + BE + PII
MIGHT